--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grope for chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
untangle
:
gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
push-ball
:
(thể dục,thể thao) môn bóng đa
+
hạnh nhân
:
Almondkẹo hạnh nhânSugar-coated almonds. mygdala, tonsilViêm hạnh nhânTonsillities
+
annalist
:
người chép sử biên niên
+
parenchymal
:
(sinh vật học) (thuộc) nhu mô